CAE

Đã đăng trên

1. CAE LÀ GÌ?

CAE là viết tắt của cụm Certificate in Advanced English tạm dịch: Chứng chỉ tiếng Anh cấp cao. Chứng chỉ này thuộc hệ thống chứng chỉ tiếng Anh Cambridge, có trình độ tương đương C1 trong Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu CEFR.

Theo như tên gọi, chứng chỉ CAE chứng nhận khả năng sử dụng tiếng Anh bậc cao của một người, cho thấy người này có thể:

  • Theo học các chương trình đại học, cao học bằng tiếng Anh.
  • Giao tiếp tiếng Anh hiệu quả ở cấp độ quản lý và chuyên nghiệp.
  • Tự tin tham gia các cuộc họp trong lĩnh vực kinh doanh, các buổi hướng dẫn hay hội thảo liên quan đến lĩnh vực học thuật.
  • Diễn đạt ý kiến cá nhân bằng tiếng Anh một cách trôi chảy trong hầu hết mọi tình huống.

CAE đã và đang được công nhận rộng rãi bởi nhiều cơ sở giáo dục, doanh nghiệp cũng như cơ quan chính phủ trên khắp thế giới, trong đó có Việt Nam.

Xét về thời hạn của chứng chỉ CAE, cho đến hiện tại, chứng chỉ này có giá trị vĩnh viễn tại nhiều quốc gia trên thế giới. Tuy nhiên, tại Việt Nam, các đơn vị sẽ chấp nhận chứng chỉ CAE có thời hạn từ 1,5 – 2 năm kể từ ngày được cấp.

2. ĐỐI TƯỢNG THI CAE

Chứng chỉ CAE phù hợp với những người tự tin vào khả năng sử dụng tiếng Anh của mình trong mọi tình huống, từ giao tiếp thường ngày đến các cuộc hội thoại mang tính chuyên nghiệp, học thuật hơn.

Ngoài ra, chứng chỉ này còn đặc biệt dành cho những đối tượng mong muốn phát triển khả năng tiếng Anh của mình đến cấp độ cao hơn, nhằm phục vụ cho công việc và học tập (liên quan đến giáo dục bậc cao) của bản thân.

Cụ thể, các đối tượng phù hợp với chứng chỉ CAE gồm:

  • Giáo viên, giảng viên dạy tiếng Anh tại các cơ sở giáo dục bậc cao như trung học phổ thông, cao đẳng, đại học sau đại học,…
  • Những người có mong muốn đi du học, làm việc hoặc định cư tại các nước sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính.

3. CẤU TRÚC BÀI THI CAE

Cũng như phần lớn những bài thi tiếng Anh khác, bài thi CAE cũng đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh thông qua 4 kỹ năng cơ bản: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Mỗi kỹ năng được thể hiện qua 4 phần thi riêng biệt trong CAE.

3.1. PHẦN 1: ĐỌC VÀ SỬ DỤNG TIẾNG ANH

Thời gian làm bài 90 phút
Số phần câu hỏi 8 phần
Số câu hỏi 56 câu
Số điểm/ Tổng số điểm bài thi (%) 40% tổng số điểm

8 phần câu hỏi trong phần thi Đọc và Sử dụng tiếng Anh khá đa dạng yêu cầu thí sinh trang bị nhiều kiến thức và kỹ năng khác nhau, cụ thể:

Phần
(Part)
Dạng câu hỏi Dịch nghĩa Kiến thức và kỹ năng trọng tâm
1 Multiple-choice cloze Chọn đáp án đúng
(để điền vào chỗ trống)
· Thành ngữ

· Cụm từ cố định

· Sắc thái nghĩa

· Cụm động từ

Cách kết hợp từ

2 Open cloze Điền từ vào chỗ trống Ngữ pháp và từ vựng
3 Word formation Biến đổi dạng của từ cho sẵn Từ vựng
4 Key word transformations Viết lại câu với từ được gợi ý sao cho nghĩa không đổi Ngữ pháp, từ vựng và cách kết hợp từ
5 Multiple choice Chọn đáp án đúng
(để trả lời câu hỏi)
Đọc và nắm được nội dung chính, nội dung chi tiết của văn bản, cũng như quan điểm, giọng văn, mục đích, ý nghĩ và thái độ của người viết.
6 Cross-text multiple matching Nối thông tin với văn bản phù hợp Nắm bắt và so sánh quan điểm, thái độ của tác giả giữa các đoạn.
7 Gapped text Ghép các đoạn văn được gợi ý vào chỗ trống phù hợp trong văn bản Nắm được cấu trúc và theo kịp mạch ý tưởng của văn bản.
8 Multiple matching Nối nhiều đáp án với một hoặc nhiều văn bản ngắn Đọc hiểu thông tin chi tiết, cụ thể; nắm bắt quan điểm và thái độ của người viết.

Chi tiết 8 phần thi Đọc và sử dụng tiếng Anh CAE

3.2. PHẦN 2: VIẾT

Thời gian làm bài 90 phút
Số phần câu hỏi 2 phần
Số từ cần viết/ câu 220 – 260 từ
Số điểm/ Tổng số điểm bài thi (%) 20% tổng số điểm

Chi tiết phần thi Viết CAE

Với mỗi câu hỏi trong phần thi Viết, bạn cần nắm được các thông tin sau:

Phần
(Part)
Chi tiết Kiến thức và kỹ năng trọng tâm
1 · Câu hỏi bắt buộc.

Yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm về một vấn đề được đề cập trong văn bản cho sẵn.

· Phát triển ý tưởng một cách đầy đủ nhất.

Sử dụng đa dạng và linh hoạt các cấu trúc, từ vựng thông qua việc bày tỏ quan điểm, đưa ra giả thuyết, biện luận và thuyết phục.

2 · Câu hỏi tự chọn.

· Thí sinh chọn 1 trong 3 câu hỏi trong đề bài để viết về câu hỏi đó.

Thí sinh cần viết theo hướng mà đề bài gợi ý, bao gồm ngữ cảnh, mục đích của văn bản và đối tượng đọc văn bản.

Thí sinh cần luyện viết 4 loại văn bản khác nhau:

· Thư từ/ Email

· Văn bản đề xuất

· Báo cáo Bài đánh giá

3.3. PHẦN 3: NGHE

Thời gian làm bài 40 phút
Số phần câu hỏi 4 phần
Số câu hỏi 30 câu
Số điểm/ Tổng số điểm bài thi (%) 20% tổng số điểm

Chi tiết phần thi Nghe CAE

Trong lúc nghe đoạn ghi âm, thí sinh cần nắm được cách làm các dạng câu hỏi sau:

Phần
(Part)
Dạng câu hỏi Chi tiết Kiến thức và kỹ năng

trọng tâm

1 Multiple choice
(Chọn đáp án đúng)

· Thí sinh nghe 3 đoạn đối thoại khác nhau, mỗi đoạn kéo dài khoảng 1 phút.

· Sau khi nghe, thí sinh trả lời 2 câu hỏi trắc nghiệm của mỗi đoạn nghe, mỗi câu hỏi gồm 3 đáp án.

Nghe hiểu ý tưởng của các nhân vật trong mỗi đoạn.
2 Sentence completion
(Hoàn thành câu)
· Thí sinh nghe 1 đoạn độc thoại kéo dài trong 3 phút.

· Sau khi nghe, thí sinh điền vào chỗ trống bằng một từ/ cụm từ thích hợp nghe được trong đoạn ghi âm.

Nghe hiểu quan điểm của người nói.
3 Multiple choice
(Chọn đáp án đúng)
· Thí sinh nghe các đoạn phỏng vấn hoặc thảo luận của nhóm hai hoặc nhiều người kéo dài khoảng 3-4 phút.

· Sau khi nghe, thí sinh hoàn thành 6 câu hỏi trắc nghiệm, mỗi câu hỏi gồm 4 đáp án.

Nghe hiểu thái độ và quan điểm của người nói.

Nắm bắt ý chính, mục đích của bài nói và theo kịp thứ tự các thông tin được trình bày trong bài nói.

4 Multiple matching
(Nối thông tin phù hợp với đoạn thu âm)
· Thí sinh nghe một chuỗi 5 đoạn độc thoại ngắn về một vấn đề cụ thể kéo dài khoảng 3-4 phút, mỗi đoạn kéo dài 30 giây, có tính chất thân mật, không trang trọng.

· Sau khi nghe, thí sinh hoàn thành 2 câu hỏi bằng cách chọn 1 trong 8 đáp án tương ứng với nội dung mà từng nhân vật nói.

Nghe hiểu ý chính và nắm được ngữ cảnh của bài nói.

Chi tiết 4 phần thi Nghe CAE

3.4. PHẦN 4: NÓI

Thời gian làm bài 15 phút
Số phần câu hỏi 4 phần
Hình thức thi Thực hiện phần thi cùng 1 hoặc 2 thí sinh khác
Số điểm/ Tổng số điểm bài thi (%) 20% tổng số điểm

Chi tiết phần thi Nói CAE

4 phần thi Nói CAE sẽ được diễn ra như sau:

Phần
(Part)
Dạng câu hỏi Chi tiết Kiến thức và kỹ năng trọng tâm
1 Interview
(Phỏng vấn)

· Giám khảo làm quen với thí sinh thông qua các câu hỏi đơn giản như hỏi về sở thích, công việc, học tập,…

· Phần thi kéo dài trong 3 phút với nhóm 2 thí sinh, và 5 phút với nhóm 3 thí sinh.

Khả năng sử dụng tiếng Anh trong bối cảnh giao tiếp thông thường.
2 Long Turn
(Nói theo lượt)

· Phần thi kéo dài trong 4 phút với nhóm 2 thí sinh, và 6 phút với nhóm 3 thí sinh.

· Thí sinh A được cung cấp một bộ tranh với một số gợi ý và cần phải mô tả bộ tranh này liên tục trong khoảng 1 phút bằng tiếng Anh. Trong lúc thí sinh A nói, cả thí sinh B và giám khảo đều không được ngắt lời.

· Sau khi thí sinh A hoàn thành phần nói của mình, thí sinh B sẽ trả lời một số câu hỏi ngắn của giám khảo liên quan đến bộ tranh mà thí sinh A đã mô tả.

Các bước trên sẽ được lặp lại với thí sinh còn lại.

Khả năng nói tiếng Anh liên tục và mạch lạc trong một khoảng thời gian nhất định.

Khả năng sử dụng tiếng Anh để mô tả, so sánh, đối chiếu, giả định và bàn luận xung quanh một vấn đề.

3 Two-way discussion
(Thảo luận 2 phía – giữa các thí sinh với nhau)
· Phần thi kéo dài trong 4 phút với nhóm 2 thí sinh, và 6 phút với nhóm 3 thí sinh.

· Giám khảo đưa ra một đề bài và yêu cầu các thí sinh thảo luận với nhau bằng tiếng Anh về một khía cạnh của đề bài đó.

Sau phần thảo luận, giám khảo sẽ đặt thêm một câu hỏi bổ sung yêu cầu 2 thí sinh thống nhất quan điểm về một khía cạnh khác của đề bài trên.

Khả năng sử dụng tiếng Anh để thảo luận, giải thích, đàm phán, bày tỏ quan điểm cá nhân, đánh giá và phân loại.
4 Three-way discussion
(Thảo luận 3 phía – giữa các thí sinh và giám khảo)
· Phần thi kéo dài trong 4 phút với nhóm 2 thí sinh, và 6 phút với nhóm 3 thí sinh.

Giám khảo tham gia vào cuộc thảo luận và đặt cho thí sinh những câu hỏi sâu xa hơn liên quan đến đề bài ở phần 3.

Khả năng sử dụng tiếng Anh để tóm tắt, báo cáo và giải thích các quyết định.

Khả năng phát triển ý tưởng xa hơn bằng tiếng Anh.

Phần
(Part)
Dạng câu hỏi Chi tiết Kiến thức và kỹ năng trọng tâm
1 Interview
(Phỏng vấn)
· Giám khảo làm quen với thí sinh thông qua các câu hỏi đơn giản như hỏi về sở thích, công việc, học tập,…

· Phần thi kéo dài trong 3 phút với nhóm 2 thí sinh, và 5 phút với nhóm 3 thí sinh.

Khả năng sử dụng tiếng Anh trong bối cảnh giao tiếp thông thường.
2 Long Turn
(Nói theo lượt)
· Phần thi kéo dài trong 4 phút với nhóm 2 thí sinh, và 6 phút với nhóm 3 thí sinh.

· Thí sinh A được cung cấp một bộ tranh với một số gợi ý và cần phải mô tả bộ tranh này liên tục trong khoảng 1 phút bằng tiếng Anh. Trong lúc thí sinh A nói, cả thí sinh B và giám khảo đều không được ngắt lời.

· Sau khi thí sinh A hoàn thành phần nói của mình, thí sinh B sẽ trả lời một số câu hỏi ngắn của giám khảo liên quan đến bộ tranh mà thí sinh A đã mô tả.

· Các bước trên sẽ được lặp lại với thí sinh còn lại.

Khả năng nói tiếng Anh liên tục và mạch lạc trong một khoảng thời gian nhất định.

Khả năng sử dụng tiếng Anh để mô tả, so sánh, đối chiếu, giả định và bàn luận xung quanh một vấn đề.

3 Two-way discussion
(Thảo luận 2 phía – giữa các thí sinh với nhau)
· Phần thi kéo dài trong 4 phút với nhóm 2 thí sinh, và 6 phút với nhóm 3 thí sinh.

· Giám khảo đưa ra một đề bài và yêu cầu các thí sinh thảo luận với nhau bằng tiếng Anh về một khía cạnh của đề bài đó.

· Sau phần thảo luận, giám khảo sẽ đặt thêm một câu hỏi bổ sung yêu cầu 2 thí sinh thống nhất quan điểm về một khía cạnh khác của đề bài trên.

Khả năng sử dụng tiếng Anh để thảo luận, giải thích, đàm phán, bày tỏ quan điểm cá nhân, đánh giá và phân loại.
4 Three-way discussion
(Thảo luận 3 phía – giữa các thí sinh và giám khảo)

· Phần thi kéo dài trong 4 phút với nhóm 2 thí sinh, và 6 phút với nhóm 3 thí sinh.

· Giám khảo tham gia vào cuộc thảo luận và đặt cho thí sinh những câu hỏi sâu xa hơn liên quan đến đề bài ở phần 3.

Khả năng sử dụng tiếng Anh để tóm tắt, báo cáo và giải thích các quyết định.

Khả năng phát triển ý tưởng xa hơn bằng tiếng Anh.

4. THANG ĐIỂM CAE

CAE là Chứng chỉ tiếng Anh cấp cao. Do đó, thang điểm CAE cũng được giới hạn ở những mức điểm nhất định, tính từ trình độ B2 trở lên. Điều này có nghĩa, để được cấp chứng chỉ CAE, thí sinh cần đạt các đến những mức điểm theo thang điểm sau:

Thang điểm CAE Xếp loại Cấp độ CEFR
200 – 210 Grade A C2
193 – 199 Grade B C1
180 – 192 Grade C C1
160 – 179 Level B2 B2

 

Đối với số điểm từ 142 đến 159, tức thuộc cấp độ B1 trở xuống, bài thi của thí sinh cũng sẽ được tính theo thang điểm trên. Tuy nhiên, thí sinh đạt mức điểm này sẽ không được cấp chứng chỉ CAE.